TT |
Tên nghề |
Thời gian học |
Ghi chú |
1
|
Huấn luyện An toàn lao động, vệ sinh lao động | Theo từng nhóm | Thực hiện theo NĐ 44/2016/NĐ - CP |
2 |
May công nghiệp cấp tốc |
1 tháng |
Học 5 buổi / tuần |
3 |
Lái xe Mô tô hạng A1 |
1 buổi |
Học vào chủ nhật |
4 |
Ô tô B2 |
3 tháng |
|
5 |
Ô tô C |
5 tháng |
|
6 |
Vận hành máy thi công (xe xúc/đào, xe cần cẩu, xe nâng/hạ) |
1 tháng |
Đã biết vận hành máy thi công |
3 tháng |
Chưa biết vận hành máy thi công |
||
7 |
Tiếng Nhật - Hàn |
3 tháng |
Học 4 buổi / tuần |
8 |
Điện DD&CN |
4 tháng |
Học 5 buổi / tuần |
9 |
Điện nước công trình |
3 tháng |
Học 5 buổi / tuần |
10 |
Tiếng Anh các cấp độ (A, B, C) |
Từ 3 đến 6 tháng |
Học 3 buổi / tuần |
11 |
Tin học các cấp độ |
Từ 2 đến 3 tháng |
Học 3 buổi / tuần |
12 |
Kỹ thuật viên tin học |
6 tháng |
Học 3 buổi / tuần |
13 |
Lắp ráp, cài đặt & bảo trì máy vi tính |
1,5 tháng |
Học 3 buổi / tuần |
14 |
Kế toán máy |
2 tháng |
Học 3 buổi / tuần |
15 |
Chuyên đề Autocad, Corel DRAW, Photoshop … |